Trang chủTVC • NYSE
add
Tennessee Valley Authority Debenture Series D
Giá đóng cửa hôm trước
24,15 $
Mức chênh lệch một ngày
24,06 $ - 24,34 $
Phạm vi một năm
22,53 $ - 25,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
264,11 Tr USD
Số lượng trung bình
24,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,91 T | 11,32% |
Chi phí hoạt động | 779,00 Tr | 8,04% |
Thu nhập ròng | 615,00 Tr | 18,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,71 | 6,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 22,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 213,94% |
Tổng tài sản | 60,88 T | 5,51% |
Tổng nợ | 42,37 T | 4,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 615,00 Tr | 18,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | 17,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | 1,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 860,00 Tr | 5.158,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 T | 53.650,00% |
Dòng tiền tự do | 330,75 Tr | 809,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.635