Trang chủTVE • TSE
add
Tamarack Valley Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,31 $
Mức chênh lệch một ngày
5,26 $ - 5,41 $
Phạm vi một năm
3,10 $ - 5,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T CAD
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,15 Tr | -9,61% |
Chi phí hoạt động | 119,95 Tr | -16,74% |
Thu nhập ròng | 86,24 Tr | -9,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,91 | 0,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 281,02 Tr | -6,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,86 T | -4,18% |
Tổng nợ | 1,73 T | -7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,24 Tr | -9,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,58 Tr | -15,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,36 Tr | 44,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,42 Tr | -48,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 Tr | -146,65% |
Dòng tiền tự do | 107,80 Tr | 40,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
110