Trang chủTVN • ASX
add
Tivan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
538,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -4,50 N | -212,50% |
Chi phí hoạt động | 2,07 Tr | -93,21% |
Thu nhập ròng | -854,00 N | 97,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,98 N | 102,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 Tr | 93,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 Tr | 1.607,67% |
Tổng tài sản | 43,74 Tr | 58,22% |
Tổng nợ | 4,96 Tr | -64,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -854,00 N | 97,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | -59,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 Tr | -32,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,54 Tr | 223,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 Tr | 254,65% |
Dòng tiền tự do | -5,92 Tr | 71,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
8