Trang chủTVRD • NASDAQ
add
Tvardi Therapeutics Inc
18,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,053%)-0,010
18,84 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,80 $
Mức chênh lệch một ngày
17,02 $ - 18,85 $
Phạm vi một năm
8,13 $ - 31,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
176,35 Tr USD
Số lượng trung bình
6,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 Tr | -51,56% |
Chi phí hoạt động | -25,80 Tr | 64,35% |
Thu nhập ròng | -7,68 Tr | 76,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -527,77 | 50,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,00 Tr | 81,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,90 Tr | -62,38% |
Tổng tài sản | 43,83 Tr | -65,17% |
Tổng nợ | 48,42 Tr | -29,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,68 Tr | 76,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,04 Tr | 76,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 Tr | 116,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 Tr | -104,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -658,00 N | 94,07% |
Dòng tiền tự do | -5,73 Tr | 38,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10