Trang chủTVSSCS • NSE
add
TVS Supply Chain Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
110,55 ₹ - 113,49 ₹
Phạm vi một năm
100,01 ₹ - 180,72 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
49,32 T INR
Số lượng trung bình
609,98 N
Tỷ số P/E
87,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,63 T | 5,96% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | 13,34% |
Thu nhập ròng | 156,40 Tr | 67,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | 59,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 T | 19,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,22 T | 55,84% |
Tổng tài sản | 62,93 T | 5,24% |
Tổng nợ | 43,16 T | 5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,40 Tr | 67,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
16.801