Trang chủTVTX • NASDAQ
add
Travere Therapeutics Inc
34,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,12%)-0,040
34,25 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 19:08:47 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,00 $
Mức chênh lệch một ngày
34,00 $ - 35,79 $
Phạm vi một năm
12,91 $ - 37,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T USD
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 164,86 Tr | 162,11% |
Chi phí hoạt động | 86,45 Tr | 31,75% |
Thu nhập ròng | 25,71 Tr | 146,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,59 | 117,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | 228,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,72 Tr | 190,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,53 Tr | -8,26% |
Tổng tài sản | 538,58 Tr | 6,77% |
Tổng nợ | 465,02 Tr | -13,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 42,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,71 Tr | 146,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,32 Tr | 133,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,59 Tr | 87,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,34 Tr | -142.141,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,78 Tr | 768,77% |
Dòng tiền tự do | -16,59 Tr | 43,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
385