Trang chủTWA • FRA
add
TOWA CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 €
Mức chênh lệch một ngày
10,20 € - 10,20 €
Phạm vi một năm
6,05 € - 14,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
143,63 T JPY
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,37 T | 8,65% |
Chi phí hoạt động | 2,72 T | 3,03% |
Thu nhập ròng | 2,38 T | 11,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,47 | 2,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,83 T | 2,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,52 T | 15,81% |
Tổng tài sản | 91,01 T | 7,22% |
Tổng nợ | 27,18 T | 4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 T | 11,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1979
Trang web
Nhân viên
2.099