Trang chủTWD • ASX
add
Tamawood Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,81 $
Mức chênh lệch một ngày
2,93 $ - 2,94 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 3,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,17 N
Tỷ số P/E
19,13
Tỷ lệ cổ tức
7,34%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,28 Tr | 28,45% |
Chi phí hoạt động | 3,87 Tr | 11,34% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 4,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | -18,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 Tr | 0,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 Tr | -43,69% |
Tổng tài sản | 53,03 Tr | 10,14% |
Tổng nợ | 18,85 Tr | 26,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 4,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 868,00 N | -18,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,50 N | -101,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | -29,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -355,00 N | -360,07% |
Dòng tiền tự do | 1,36 Tr | 1,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
108