Trang chủTWD • ASX
add
Tamawood Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,61 $
Mức chênh lệch một ngày
2,60 $ - 2,62 $
Phạm vi một năm
2,40 $ - 3,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,24 N
Tỷ số P/E
17,08
Tỷ lệ cổ tức
7,69%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,22 Tr | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 4,24 Tr | 30,83% |
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | 4,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,88 | -4,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 Tr | 1,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | -28,90% |
Tổng tài sản | 49,88 Tr | 3,58% |
Tổng nợ | 16,64 Tr | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | 4,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 984,50 N | -49,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,50 N | -1.933,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 Tr | -14,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -980,50 N | -421,48% |
Dòng tiền tự do | 1,62 Tr | -4,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
108