Trang chủTWEKA • AMS
add
TKH Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
36,20 €
Mức chênh lệch một ngày
36,14 € - 36,40 €
Phạm vi một năm
30,18 € - 40,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T EUR
Số lượng trung bình
71,99 N
Tỷ số P/E
22,88
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
OSPTX
0,55%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 429,07 Tr | -1,05% |
Chi phí hoạt động | 194,76 Tr | 1,37% |
Thu nhập ròng | 6,84 Tr | -72,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | -72,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,57 Tr | -23,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,82 Tr | 21,97% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 0,26% |
Tổng nợ | 1,39 T | 1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 809,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,84 Tr | -72,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,62 Tr | -13,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,20 Tr | 4,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,76 Tr | 82,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,22 Tr | -20,55% |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | 327,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
6.293