Trang chủTWFG • NASDAQ
add
TWFG Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,24 $
Mức chênh lệch một ngày
25,97 $ - 26,41 $
Phạm vi một năm
23,52 $ - 36,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
392,39 Tr USD
Số lượng trung bình
142,82 N
Tỷ số P/E
65,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,31 Tr | 13,77% |
Chi phí hoạt động | 43,45 Tr | 12,35% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -11,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,09 Tr | 8,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,83 Tr | 520,57% |
Tổng tài sản | 342,85 Tr | 118,07% |
Tổng nợ | 53,88 Tr | -39,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,62 Tr | 29,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,54 Tr | -14.585,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,35 Tr | -450,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,28 Tr | -831,62% |
Dòng tiền tự do | -27,00 Tr | -548,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
293