Trang chủTWFG • NASDAQ
add
TWFG Inc
29,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,20 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,42 $
Mức chênh lệch một ngày
28,43 $ - 29,40 $
Phạm vi một năm
21,31 $ - 36,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
432,51 Tr USD
Số lượng trung bình
172,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,64 Tr | 14,53% |
Chi phí hoạt động | 38,56 Tr | 5,89% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | -84,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -86,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,49 Tr | 19,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,20 Tr | — |
Tổng tài sản | 313,09 Tr | — |
Tổng nợ | 44,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | -84,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,72 Tr | 58,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -366,00 N | 52,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,03 Tr | 5.872,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,39 Tr | 4.033,57% |
Dòng tiền tự do | 12,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
264