Trang chủTWFG • NASDAQ
add
TWFG Inc
34,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
34,16 $
Đóng cửa: 17 thg 6, 16:00:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,30 $
Mức chênh lệch một ngày
33,01 $ - 34,84 $
Phạm vi một năm
21,31 $ - 36,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
509,12 Tr USD
Số lượng trung bình
66,86 N
Tỷ số P/E
125,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,82 Tr | 16,64% |
Chi phí hoạt động | 39,90 Tr | 22,44% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -79,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | -82,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,91 Tr | -11,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,42 Tr | 770,87% |
Tổng tài sản | 330,53 Tr | 126,33% |
Tổng nợ | 50,47 Tr | -37,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -79,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,64 Tr | 60,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,17 Tr | 46,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | 60,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,95 Tr | 119,63% |
Dòng tiền tự do | -214,62 N | 98,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
293