Trang chủTWG • NASDAQ
add
Top Wealth Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,89 $
Mức chênh lệch một ngày
5,83 $ - 6,20 $
Phạm vi một năm
4,26 $ - 1.215,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 Tr USD
Số lượng trung bình
284,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 Tr | -5,58% |
Chi phí hoạt động | 476,26 N | -66,97% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 612,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,80 | 642,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 Tr | 587,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,62 N | 173,29% |
Tổng tài sản | 22,17 Tr | 65,14% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | -34,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,25 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 612,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,38 N | 99,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,38 N | 77,77% |
Dòng tiền tự do | 750,22 N | 619,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
4