Trang chủTWI • NYSE
add
Titan International Inc
8,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,21 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:02:23 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 $
Mức chênh lệch một ngày
8,18 $ - 8,49 $
Phạm vi một năm
5,93 $ - 10,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
525,04 Tr USD
Số lượng trung bình
590,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 466,47 Tr | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 57,40 Tr | 7,31% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 87,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,48 | 88,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 121,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,95 Tr | 70,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -76,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,38 Tr | -9,64% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 3,77% |
Tổng nợ | 1,18 T | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 87,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,52 Tr | -30,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,59 Tr | 34,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,42 Tr | 81,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,71 Tr | 548,67% |
Dòng tiền tự do | 36,84 Tr | 3,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
8.303