Trang chủTWL • BIT
add
TraWell Co SpA
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 €
Mức chênh lệch một ngày
5,85 € - 6,30 €
Phạm vi một năm
5,72 € - 7,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,36 Tr EUR
Số lượng trung bình
739,00
Tỷ số P/E
56,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,21 Tr | 1,86% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -15,26% |
Thu nhập ròng | 137,64 N | -68,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -69,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 Tr | 34,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 Tr | -1,98% |
Tổng tài sản | 37,47 Tr | -9,45% |
Tổng nợ | 26,73 Tr | -12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,64 N | -68,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 Tr | 25,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,54 N | 107,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 Tr | -104,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 281,58 N | 14,56% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | 180,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
196