Trang chủTWL • SGX
add
Memiontec Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,0065 $ - 0,072 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,40 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,43 Tr | -41,56% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -26,23% |
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | -557,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,39 | -883,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,92 Tr | -379,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,06 Tr | -35,17% |
Tổng tài sản | 49,42 Tr | -10,47% |
Tổng nợ | 35,43 Tr | 5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | -557,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,44 Tr | -134,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,34 Tr | 461,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 481,50 N | -82,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,57 Tr | -3.299,52% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | -235,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
292