Trang chủTWNP • NASDAQ
add
Twin Hospitality Group Inc
5,03 $
Sau giờ giao dịch:(20,08%)+1,01
6,04 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 16:54:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,90 $
Mức chênh lệch một ngày
4,81 $ - 5,91 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 22,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
288,26 Tr USD
Số lượng trung bình
148,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,10 Tr | -5,38% |
Chi phí hoạt động | 30,27 Tr | 3,93% |
Thu nhập ròng | -12,11 Tr | -31,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,90 | -38,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,04 Tr | -28,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,16 Tr | 17,33% |
Tổng tài sản | 544,22 Tr | -3,53% |
Tổng nợ | 646,08 Tr | 1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -101,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,11 Tr | -31,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,74 Tr | -53,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 434,00 N | 111,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,71 Tr | -26,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 Tr | -21,22% |
Dòng tiền tự do | -11,33 Tr | -16,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.300