Trang chủTWO • CVE
add
T2 Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 177,21 N | 81,48% |
Thu nhập ròng | -104,52 N | -27,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -173,36 N | -84,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 Tr | 287,62% |
Tổng tài sản | 5,49 Tr | 107,19% |
Tổng nợ | 699,49 N | 45,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,52 N | -27,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,09 N | -30,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -424,94 N | -237,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 493,04 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,00 N | 78,04% |
Dòng tiền tự do | -428,30 N | -45,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web