Trang chủTWP • BKK
add
Thai Wire Products PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,16 ฿ - 1,19 ฿
Phạm vi một năm
0,81 ฿ - 1,49 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
312,34 Tr THB
Số lượng trung bình
20,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 371,31 Tr | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 25,62 Tr | -30,32% |
Thu nhập ròng | 26,77 Tr | 157,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | 155,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,42 Tr | 192,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,53 Tr | -23,87% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 1,87% |
Tổng nợ | 462,44 Tr | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,77 Tr | 157,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,68 Tr | -354,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | -321,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,09 N | 54,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,66 Tr | -354,38% |
Dòng tiền tự do | -81,60 Tr | -294,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
203