Trang chủTWR • CVE
add
Tower Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
99,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 126,98 N | -9,50% |
Thu nhập ròng | -132,06 N | 0,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -126,94 N | 9,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 787,61 N | 118,62% |
Tổng tài sản | 9,79 Tr | 15,05% |
Tổng nợ | 226,45 N | 247,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,06 N | 0,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,89 N | -55,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,05 N | 3,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,94 N | -801,25% |
Dòng tiền tự do | -87,04 N | -172,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web