Trang chủTWZ • BKK
add
TWZ Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 ฿
Phạm vi một năm
0,020 ฿ - 0,060 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
595,83 Tr THB
Số lượng trung bình
61,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 966,29 Tr | 9,08% |
Chi phí hoạt động | 114,52 Tr | 143,25% |
Thu nhập ròng | -33,86 Tr | -506,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,50 | -472,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,61 Tr | -202,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,64 Tr | 6,28% |
Tổng tài sản | 6,30 T | 2,56% |
Tổng nợ | 2,23 T | 10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,86 Tr | -506,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,52 Tr | -296,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | -142,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,45 Tr | 62,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,26 Tr | -152,04% |
Dòng tiền tự do | -124,52 Tr | -939,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
363