Trang chủTX3 • ASX
add
Trinex Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | 190,00% |
Thu nhập ròng | -3,09 Tr | -194,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,09 Tr | -196,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 777,40 N | -78,75% |
Tổng tài sản | 9,71 Tr | -43,97% |
Tổng nợ | 597,46 N | -11,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,09 Tr | -194,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -971,86 N | -0,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,68 N | 97,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,62 N | -100,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -413,31% |
Dòng tiền tự do | -1,99 Tr | -34,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web