Trang chủTXAR • BCBA
add
Ternium Argentina SA
Giá đóng cửa hôm trước
805,00 $
Mức chênh lệch một ngày
795,50 $ - 805,00 $
Phạm vi một năm
450,00 $ - 1.025,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 NT ARS
Số lượng trung bình
4,01 Tr
Tỷ số P/E
220,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 709,85 T | 20,08% |
Chi phí hoạt động | 79,67 T | 27,61% |
Thu nhập ròng | -59,68 T | -635,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,41 | -547,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,48 T | 17,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 323,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 NT | 4,94% |
Tổng tài sản | 7,35 NT | 31,41% |
Tổng nợ | 734,02 T | -17,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,68 T | -635,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,91 T | 141,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,71 T | -176,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,14 T | -146,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,91 T | -232,41% |
Dòng tiền tự do | -22,45 T | 84,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
5.100