Trang chủTXCD • KLSE
add
TXCD Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,090 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
29,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
188,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,14%
0,054%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,15 Tr | -11,30% |
Chi phí hoạt động | 174,00 N | 106,29% |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | -59,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,36 | -54,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 Tr | -28,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,00 N | -99,58% |
Tổng tài sản | 14,04 Tr | -91,44% |
Tổng nợ | 10,49 Tr | -75,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 39,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 197,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | -59,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
187