Trang chủTXG • TSE
add
Torex Gold Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
67,93 $
Mức chênh lệch một ngày
62,03 $ - 66,60 $
Phạm vi một năm
26,29 $ - 69,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 T CAD
Số lượng trung bình
518,70 N
Tỷ số P/E
18,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,90 Tr | -6,07% |
Chi phí hoạt động | 44,70 Tr | -35,22% |
Thu nhập ròng | 83,20 Tr | 4.278,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,77 | 4.581,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | -16,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,40 Tr | -9,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,00 Tr | -5,24% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 19,24% |
Tổng nợ | 590,80 Tr | 38,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,20 Tr | 4.278,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,80 Tr | -30,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,30 Tr | 37,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,20 Tr | -54,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 Tr | 22,22% |
Dòng tiền tự do | -67,46 Tr | 11,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.151