Trang chủTXMD • NASDAQ
add
TherapeuticsMD Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 2,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,31 Tr USD
Số lượng trung bình
44,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 667,00 N | 32,87% |
Chi phí hoạt động | 979,00 N | -53,67% |
Thu nhập ròng | 252,00 N | 128,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,78 | 121,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -212,00 N | 85,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 Tr | 16,92% |
Tổng tài sản | 38,82 Tr | -10,36% |
Tổng nợ | 11,45 Tr | -18,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,00 N | 128,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,00 N | 100,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,00 N | 100,21% |
Dòng tiền tự do | -984,00 N | 88,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1