Trang chủTXMD • NASDAQ
add
TherapeuticsMD Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,86 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 2,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,26 Tr USD
Số lượng trung bình
133,07 N
Tỷ số P/E
67,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 784,00 N | 43,33% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | -23,19% |
Thu nhập ròng | 152,00 N | 124,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,39 | 117,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -200,00 N | 73,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 Tr | 40,97% |
Tổng tài sản | 38,67 Tr | -2,23% |
Tổng nợ | 11,23 Tr | -9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,00 N | 124,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | 665,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | 665,41% |
Dòng tiền tự do | 10,12 N | 101,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1