Trang chủTYFG • OTCMKTS
add
Tri County Financial Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
49,04 $
Mức chênh lệch một ngày
49,04 $ - 49,04 $
Phạm vi một năm
42,50 $ - 49,50 $
Số lượng trung bình
467,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,16 Tr | 10,48% |
Chi phí hoạt động | 12,12 Tr | 6,36% |
Thu nhập ròng | 3,71 Tr | 21,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,63 | 9,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,38 Tr | 12,10% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 3,29% |
Tổng nợ | 1,43 T | 2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,71 Tr | 21,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,96 Tr | 678,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 Tr | -288,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,39 Tr | 919,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,35 Tr | -55,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
285