Trang chủTYRA • NASDAQ
add
Tyra Biosciences Inc
22,63 $
Trước giờ mở cửa:(4,90%)+1,11
23,74 $
Đóng cửa: 15 thg 12, 04:03:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,81 $
Mức chênh lệch một ngày
22,06 $ - 23,39 $
Phạm vi một năm
6,42 $ - 24,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T USD
Số lượng trung bình
468,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,94 Tr | 15,17% |
Thu nhập ròng | -29,87 Tr | -24,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | -21,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,81 Tr | -15,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,92 Tr | -23,66% |
Tổng tài sản | 301,85 Tr | -20,69% |
Tổng nợ | 21,34 Tr | 16,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,87 Tr | -24,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,38 Tr | -25,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,81 Tr | -168,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 647,00 N | -12,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,54 Tr | -930,05% |
Dòng tiền tự do | -11,24 Tr | -25,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60