Trang chủTYRE • IDX
add
King Tire Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
117,00 Rp - 124,00 Rp
Phạm vi một năm
117,00 Rp - 174,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
424,63 T IDR
Số lượng trung bình
400,90 N
Tỷ số P/E
19,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 147,29 T | -7,18% |
Chi phí hoạt động | 12,53 T | -16,24% |
Thu nhập ròng | 4,38 T | -25,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | -19,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,79 T | 59,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,76 T | -36,49% |
Tổng tài sản | 588,20 T | 10,47% |
Tổng nợ | 247,02 T | 14,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 T | -25,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,40 T | 224,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,90 T | 24,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,46 T | 13,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,97 T | 134,18% |
Dòng tiền tự do | -16,20 T | 71,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
100