Trang chủTYRE • IDX
add
King Tire Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
138,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
130,00 Rp - 138,00 Rp
Phạm vi một năm
115,00 Rp - 174,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
469,88 T IDR
Số lượng trung bình
681,44 N
Tỷ số P/E
20,66
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,34 T | 13,98% |
Chi phí hoạt động | 10,57 T | 3,61% |
Thu nhập ròng | 8,31 T | 16,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,62 T | 19,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,50 T | -82,61% |
Tổng tài sản | 561,91 T | 16,63% |
Tổng nợ | 232,11 T | 36,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,31 T | 16,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,09 T | -74,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,59 T | -102,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -310,16 Tr | -113,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,81 T | -175,17% |
Dòng tiền tự do | -28,45 T | -183,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
88