Trang chủTZN • ASX
add
Terramin Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
61,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,50 N | -26,97% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 15,46% |
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | -22,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,86 N | -67,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -16,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,00 N | -87,81% |
Tổng tài sản | 65,12 Tr | -2,07% |
Tổng nợ | 66,04 Tr | 12,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -915,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | -22,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -740,50 N | 51,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | 40,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 712,50 N | -62,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,00 N | -111,57% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -11,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
30