Trang chủU8I • FRA
add
MicroSalt PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 €
Mức chênh lệch một ngày
0,48 € - 0,48 €
Phạm vi một năm
0,48 € - 0,99 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,29 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 418,00 N | 280,00% |
Chi phí hoạt động | 798,50 N | -10,63% |
Thu nhập ròng | -861,50 N | 32,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -206,10 | 82,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -779,50 N | 11,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 915,00 N | -62,17% |
Tổng tài sản | 3,62 Tr | -18,84% |
Tổng nợ | 3,77 Tr | 5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -159,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -861,50 N | 32,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | 33,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,50 N | -66,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 Tr | -45,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 327,00 N | -71,59% |
Dòng tiền tự do | -549,50 N | 2,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
7