Trang chủUAL1 • ETR
add
United Airlines Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
82,22 €
Mức chênh lệch một ngày
83,34 € - 85,48 €
Phạm vi một năm
48,13 € - 112,22 €
Giá trị vốn hóa thị trường
32,15 T USD
Số lượng trung bình
310,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,22 T | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 3,83 T | 5,83% |
Thu nhập ròng | 949,00 Tr | -1,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | -4,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,78 | -16,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 T | -10,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,33 T | -5,90% |
Tổng tài sản | 76,31 T | 5,06% |
Tổng nợ | 62,00 T | 1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 949,00 Tr | -1,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 T | -18,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 T | 30,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 T | -99,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,66 T | -27,52% |
Dòng tiền tự do | -507,75 Tr | -9,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111.900