Trang chủUAMY • NYSEAMERICAN
add
United States Antimony Corp
3,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,92%)+0,030
3,29 $
Đóng cửa: 22 thg 4, 19:59:27 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,03 $ - 3,27 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 3,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
373,70 Tr USD
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,87 Tr | 219,08% |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | 29,11% |
Thu nhập ròng | -882,92 N | 75,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,85 | 92,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -489,77 N | 90,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,17 Tr | 51,78% |
Tổng tài sản | 34,64 Tr | 23,31% |
Tổng nợ | 6,04 Tr | 134,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -882,92 N | 75,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 Tr | 226,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,78 N | -203,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,21 Tr | 2.071,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,20 Tr | 637,75% |
Dòng tiền tự do | 810,12 N | 138,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61