Trang chủUAMY • NYSEAMERICAN
add
United States Antimony Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 $
Mức chênh lệch một ngày
1,43 $ - 1,57 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 2,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
167,01 Tr USD
Số lượng trung bình
6,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 Tr | 17,32% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 106,88% |
Thu nhập ròng | -727,51 N | 55,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,05 | 62,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -723,44 N | -168,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,99 Tr | -1,02% |
Tổng tài sản | 29,75 Tr | -3,80% |
Tổng nợ | 4,63 Tr | 150,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -727,51 N | 55,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 411,20 N | 165,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 241,75 N | 240,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,07 N | -35,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 620,88 N | 175,54% |
Dòng tiền tự do | 383,43 N | -33,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83