Trang chủUBA • BIT
add
Ubaldi Costruzioni SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 €
Mức chênh lệch một ngày
2,81 € - 2,92 €
Phạm vi một năm
2,00 € - 4,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
16,40 N
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,36 Tr | 3,72% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | 5,04% |
Thu nhập ròng | 702,19 N | 188,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,09 | 177,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 Tr | 244,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | — |
Tổng tài sản | 34,95 Tr | — |
Tổng nợ | 21,38 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 702,19 N | 188,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,11 N | -143,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,85 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,76 N | 49,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,71 N | -177,11% |
Dòng tiền tự do | 714,14 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
32