Trang chủUBA • BKK
add
Utility Business Alliance PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,88 ฿ - 0,89 ฿
Phạm vi một năm
0,70 ฿ - 1,03 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
534,00 Tr THB
Số lượng trung bình
110,88 N
Tỷ số P/E
9,51
Tỷ lệ cổ tức
11,24%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,89 Tr | -42,66% |
Chi phí hoạt động | 9,25 Tr | -3,26% |
Thu nhập ròng | 20,72 Tr | -14,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,88 | 49,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,72 Tr | -14,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,70 Tr | 34,40% |
Tổng tài sản | 706,67 Tr | -3,99% |
Tổng nợ | 80,28 Tr | -23,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 626,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,72 Tr | -14,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,71 Tr | 1,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,64 N | 91,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,74 N | 58,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,36 Tr | 34,35% |
Dòng tiền tự do | 6,14 Tr | 1.843,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
273