Trang chủUBCP • NASDAQ
add
United Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,84 $
Phạm vi một năm
12,03 $ - 15,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,13 Tr USD
Số lượng trung bình
3,98 N
Tỷ số P/E
9,95
Tỷ lệ cổ tức
5,84%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,78 Tr | 6,83% |
Chi phí hoạt động | 5,71 Tr | 4,31% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 10,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,60 | 3,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,69 Tr | 32,25% |
Tổng tài sản | 847,88 Tr | 3,17% |
Tổng nợ | 788,23 Tr | 3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 10,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,78 Tr | 579,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,19 Tr | -350,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,70 Tr | 242,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,28 Tr | 242,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
121