Trang chủUBCP • NASDAQ
add
United Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,98 $
Mức chênh lệch một ngày
12,65 $ - 13,10 $
Phạm vi một năm
11,40 $ - 15,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,40 Tr USD
Số lượng trung bình
4,18 N
Tỷ số P/E
9,30
Tỷ lệ cổ tức
5,68%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,41 Tr | -3,50% |
Chi phí hoạt động | 5,63 Tr | 13,83% |
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | -22,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,95 | -19,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,61 Tr | -51,91% |
Tổng tài sản | 820,84 Tr | 0,17% |
Tổng nợ | 753,20 Tr | -0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | -22,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
121