Trang chủUBFO • NASDAQ
add
United Security Bancshares
10,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,02 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 16:02:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,91 $
Mức chênh lệch một ngày
9,90 $ - 10,10 $
Phạm vi một năm
7,32 $ - 10,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
176,11 Tr USD
Số lượng trung bình
22,70 N
Tỷ số P/E
15,28
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,09 Tr | 6,61% |
Chi phí hoạt động | 7,26 Tr | 3,94% |
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 5,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,74 | -1,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,77 Tr | 39,34% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -1,57% |
Tổng nợ | 1,10 T | -2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 5,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,97 Tr | 29,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,42 Tr | 81,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,13 Tr | -44,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,68 Tr | 93,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
United Security Bancshares is a bank holding company headquartered in Fresno, California. It operates 11 branches. Wikipedia
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
114