Trang chủUBI • ASX
add
Universal Biosensors, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
149,25 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 Tr | 5,79% |
Chi phí hoạt động | 5,31 Tr | 17,17% |
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | -11,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -246,87 | -5,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,30 Tr | -26,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 Tr | -35,20% |
Tổng tài sản | 22,35 Tr | -19,88% |
Tổng nợ | 8,82 Tr | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | -11,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,72 Tr | 35,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,62 N | 60,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,59 N | -108,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,98 Tr | -24,41% |
Dòng tiền tự do | -2,56 Tr | 38,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
76