Trang chủUBOH • OTCMKTS
add
United Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 $
Phạm vi một năm
18,28 $ - 31,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,07 Tr USD
Số lượng trung bình
2,58 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,70 Tr | 17,13% |
Chi phí hoạt động | 8,40 Tr | 13,14% |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 29,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,80 | 10,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,28 Tr | 254,01% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 11,00% |
Tổng nợ | 1,09 T | 11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 29,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1904
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
211