Trang chủUBXG • NASDAQ
add
U-BX Technology Ltd
3,10 $
Sau giờ giao dịch:(2,58%)-0,080
3,02 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 17:29:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 $
Mức chênh lệch một ngày
3,08 $ - 3,25 $
Phạm vi một năm
2,36 $ - 552,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,37 Tr USD
Số lượng trung bình
15,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,64 Tr | -40,97% |
Chi phí hoạt động | 289,46 N | -28,27% |
Thu nhập ròng | 172,93 N | 259,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | 370,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -182,89 N | -61,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,70 Tr | 264,14% |
Tổng tài sản | 22,65 Tr | 141,94% |
Tổng nợ | 2,77 Tr | -20,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,93 N | 259,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -792,47 N | -9,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,84 Tr | 80.052,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,91 Tr | 10,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,93 Tr | 260,93% |
Dòng tiền tự do | -119,10 N | -51,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
17