Trang chủUCA1 • FRA
add
UCA AG
Giá đóng cửa hôm trước
40,80 €
Mức chênh lệch một ngày
40,60 € - 41,00 €
Phạm vi một năm
24,00 € - 45,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
81,00
Tỷ số P/E
8,47
Tỷ lệ cổ tức
10,98%
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -298,29 N | -37,46% |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 132,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,46 N | 36,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | -18,43% |
Tổng tài sản | 11,54 Tr | -1,06% |
Tổng nợ | 250,25 N | -83,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,28 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 132,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2