Trang chủUCAR • NASDAQ
add
U Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
1,74 $ - 9,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 Tr USD
Số lượng trung bình
43,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,86 Tr | 34,41% |
Chi phí hoạt động | 12,93 Tr | -6,62% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | 6,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,09 | 30,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,94 Tr | 33,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,81 Tr | -38,12% |
Tổng tài sản | 396,02 Tr | -5,92% |
Tổng nợ | 69,05 Tr | -7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | 6,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,97 Tr | -13,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,00 N | -99,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,29 Tr | 44,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -838,50 N | -139,22% |
Dòng tiền tự do | -2,67 Tr | 55,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
80