Trang chủUCAR • NASDAQ
add
U Power Ltd
3,10 $
Trước giờ mở cửa:(1,61%)-0,050
3,05 $
Đóng cửa: 9 thg 6, 04:02:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 $
Mức chênh lệch một ngày
3,08 $ - 3,22 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 9,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,70 Tr USD
Số lượng trung bình
47,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,55 Tr | 74,05% |
Chi phí hoạt động | 15,13 Tr | 19,87% |
Thu nhập ròng | -12,20 Tr | -53,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,45 | 11,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,35 Tr | -57,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,02 Tr | 646,34% |
Tổng tài sản | 385,71 Tr | -10,09% |
Tổng nợ | 64,73 Tr | -23,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,20 Tr | -53,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,70 Tr | 30,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,81 Tr | 139,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,81 Tr | -112,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,92 Tr | 78,19% |
Dòng tiền tự do | -5,05 Tr | -56,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
80