Trang chủUCAS3 • BVMF
add
Unicasa Industria de Moveis S/A
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,43 R$ - 1,47 R$
Phạm vi một năm
1,18 R$ - 1,93 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
97,15 Tr BRL
Số lượng trung bình
52,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,64 Tr | 13,61% |
Chi phí hoạt động | 22,14 Tr | 1,27% |
Thu nhập ròng | -947,00 N | -595,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 | -530,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 Tr | -8,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,20 Tr | -11,15% |
Tổng tài sản | 383,72 Tr | 3,28% |
Tổng nợ | 200,59 Tr | 14,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -947,00 N | -595,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,14 Tr | 676,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 Tr | 93,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,31 Tr | -111,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,12 Tr | 157,38% |
Dòng tiền tự do | -2,48 Tr | 79,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
516