Trang chủUCFI • NASDAQ
add
CN Healthy Food Tech Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,51 $
Phạm vi một năm
3,41 $ - 14,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
287,81 Tr USD
Tỷ số P/E
82,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,91 Tr | 84,18% |
Chi phí hoạt động | 983,46 N | 51,15% |
Thu nhập ròng | 3,34 Tr | 113,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,31 | 15,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,83 Tr | 102,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,21 Tr | 90,75% |
Tổng tài sản | 56,23 Tr | 66,53% |
Tổng nợ | 38,49 Tr | 56,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 60,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,34 Tr | 113,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,04 Tr | -129,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -376,08 N | 86,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,01 Tr | -126,18% |
Dòng tiền tự do | -5,15 Tr | — |
Giới thiệu
Nhân viên
114