Trang chủUCIX • OTCMKTS
add
Umbra Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 3,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,59 Tr USD
Số lượng trung bình
943,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,46 N | -27,40% |
Thu nhập ròng | -42,46 N | 27,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,69 N | 5.489,98% |
Tổng tài sản | 1,65 Tr | 1,86% |
Tổng nợ | 638,54 N | 12,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,46 N | 27,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,14 N | 160,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,14 N | 21.628,57% |
Dòng tiền tự do | 46,06 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web