Trang chủUCL • NASDAQ
add
Ucloudlink Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 4,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,08 Tr USD
Số lượng trung bình
16,79 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,15 Tr | -16,03% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | -76,44% |
Thu nhập ròng | 9,31 Tr | 174,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,99 | 226,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,90 Tr | 154,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,80 Tr | 32,17% |
Tổng tài sản | 71,15 Tr | 18,95% |
Tổng nợ | 39,41 Tr | 5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 63,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,31 Tr | 174,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -898,00 N | -145,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -536,00 N | 45,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -298,00 N | 57,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | -299,29% |
Dòng tiền tự do | 4,06 Tr | 215,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
404