Trang chủUCL • NASDAQ
add
Ucloudlink Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 $
Mức chênh lệch một ngày
2,15 $ - 2,27 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 4,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,15 Tr USD
Số lượng trung bình
47,18 N
Tỷ số P/E
42,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,38 Tr | -13,33% |
Chi phí hoạt động | 9,42 Tr | 7,77% |
Thu nhập ròng | 678,00 N | -69,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | -65,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 Tr | -44,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,76 Tr | 14,18% |
Tổng tài sản | 64,73 Tr | 12,59% |
Tổng nợ | 42,27 Tr | 11,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 678,00 N | -69,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -877,00 N | -118,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | 90,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -871,00 N | -140,95% |
Dòng tiền tự do | -618,88 N | -130,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
404