Trang chủUCL • NASDAQ
add
Ucloudlink Group Inc
1,68 $
Sau giờ giao dịch:(2,38%)+0,040
1,72 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 3,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,50 Tr USD
Số lượng trung bình
65,97 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,75 Tr | 3,43% |
Chi phí hoạt động | 10,16 Tr | 7,06% |
Thu nhập ròng | -614,00 N | -242,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,27 | -237,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,00 N | -66,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,05 Tr | 22,36% |
Tổng tài sản | 62,74 Tr | 12,14% |
Tổng nợ | 41,41 Tr | 6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -614,00 N | -242,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,00 N | -87,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,00 N | 40,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 976,00 N | 442,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | -23,63% |
Dòng tiền tự do | -2,04 Tr | -96,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
404