Trang chủUD • BIT
add
Unidata SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 €
Mức chênh lệch một ngày
2,94 € - 3,02 €
Phạm vi một năm
2,32 € - 3,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
90,81 Tr EUR
Số lượng trung bình
94,19 N
Tỷ số P/E
10,07
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,74 Tr | 0,48% |
Chi phí hoạt động | 3,62 Tr | 10,29% |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 14,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,30 | 14,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,71 Tr | -5,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,38 Tr | 345,59% |
Tổng tài sản | 203,86 Tr | 15,41% |
Tổng nợ | 120,44 Tr | 11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 14,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,25 Tr | 18,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,33 Tr | 38,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,34 Tr | 305,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,26 Tr | 432,83% |
Dòng tiền tự do | 2,20 Tr | 24,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
194