Trang chủUDM • FRA
add
Taseko Mines Limited
Giá đóng cửa hôm trước
4,54 €
Mức chênh lệch một ngày
4,34 € - 4,34 €
Phạm vi một năm
1,46 € - 4,56 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T USD
Số lượng trung bình
220,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 173,91 Tr | 11,75% |
Chi phí hoạt động | 58,99 Tr | 30,76% |
Thu nhập ròng | -27,84 Tr | -15.365,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,01 | -13.241,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,27 Tr | 37,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,58 Tr | -55,86% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 13,69% |
Tổng nợ | 1,78 T | 13,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 547,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,84 Tr | -15.365,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,48 Tr | -43,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,62 Tr | -9,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,09 Tr | -31,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,22 Tr | -408,35% |
Dòng tiền tự do | -70,19 Tr | -2.351,46% |
Giới thiệu
Taseko Mines Limited is a mid-tier copper producer located in British Columbia, Canada. It operates Gibraltar Mine, the second largest open-pit copper mine in Canada, and is in the planning stages for several other mines including the Prosperity Mine, Harmony, and Aley. All production is sold at non-hedged market based prices. The market capitalization is currently roughly 740 million dollars. Wikipedia
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
256