Trang chủUDR • NYSE
add
UDR Inc
35,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
35,53 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:03:12 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,62 $
Mức chênh lệch một ngày
35,42 $ - 35,92 $
Phạm vi một năm
32,94 $ - 46,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,74 T USD
Số lượng trung bình
2,82 Tr
Tỷ số P/E
81,31
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 445,88 Tr | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 202,64 Tr | 0,53% |
Thu nhập ròng | 40,41 Tr | 78,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | 67,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,86 Tr | 4,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | -74,49% |
Tổng tài sản | 10,60 T | -4,31% |
Tổng nợ | 6,45 T | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,41 Tr | 78,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,94 Tr | 2,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,13 Tr | 23,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,67 Tr | -49,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 Tr | -2,49% |
Dòng tiền tự do | 216,13 Tr | 39,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.426