Trang chủUEC • NYSEAMERICAN
add
Uranium Energy Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
15,72 $
Mức chênh lệch một ngày
15,84 $ - 17,08 $
Phạm vi một năm
3,85 $ - 17,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 T USD
Số lượng trung bình
19,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | 179,12% |
Thu nhập ròng | -27,05 Tr | -78,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,59 Tr | -70,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,93 Tr | -4,69% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 24,48% |
Tổng nợ | 123,75 Tr | 10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 983,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,05 Tr | -78,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,46 Tr | -85,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,46 Tr | -1.258,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,45 Tr | 766,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,53 Tr | 40.272,54% |
Dòng tiền tự do | -11,38 Tr | -81,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
171