Trang chủUEL • NSE
add
Ujaas Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
344,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
327,25 ₹ - 327,25 ₹
Phạm vi một năm
118,79 ₹ - 422,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,37 T INR
Số lượng trung bình
428,00
Tỷ số P/E
662,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,74 Tr | 13,59% |
Chi phí hoạt động | 57,84 Tr | 151,87% |
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | 107,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | 106,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,24 Tr | -61,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 116,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,56 Tr | -10,08% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 1,91% |
Tổng nợ | 272,29 Tr | 26,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 854,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 68,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | 107,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
85