Trang chủUEMS • KLSE
add
UEM Sunrise Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,72 RM - 0,74 RM
Phạm vi một năm
0,62 RM - 1,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T MYR
Số lượng trung bình
8,85 Tr
Tỷ số P/E
35,87
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 540,81 Tr | 28,16% |
Chi phí hoạt động | 115,70 Tr | 435,17% |
Thu nhập ròng | 54,33 Tr | 98,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,05 | 55,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,45 Tr | -62,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 938,82 Tr | 36,65% |
Tổng tài sản | 12,77 T | -1,58% |
Tổng nợ | 5,79 T | -3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,33 Tr | 98,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,49 Tr | 366,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,14 Tr | 131,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,13 Tr | -111,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,51 Tr | 149,79% |
Dòng tiền tự do | 8,67 Tr | -95,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
804